Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bounty
bounty
/"baunti/
Danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
quân sự
tiền thưởng nhập ngũ
Kinh tế
tiền khuyến khích
tiền làm phúc
tiền thưởng
tiền trợ cấp của chính phủ
tiền từ thiện
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận