1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bounty

bounty

/"baunti/
Danh từ
  • lòng rộng rãi; tính hào phóng
  • vật tặng
  • tiền thưởng; tiền khuyến khích
  • quân sự tiền thưởng nhập ngũ
Kinh tế
  • tiền khuyến khích
  • tiền làm phúc
  • tiền thưởng
  • tiền trợ cấp của chính phủ
  • tiền từ thiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận