1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queen

queen

/kwi:n/
Danh từ
Thành ngữ
  • Queen Anne is dead!
    • người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
  • queen of hearts
    • cô gái đẹp, người phụ nữ đẹp
Động từ
  • chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
  • đánh cờ nâng (quân thường) thành quân đam
Kỹ thuật
  • nữ hoàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận