Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bee
bee
/bi:/
Danh từ
nhà thơ
người bận nhiều việc
động vật
con ong
to
keep
bees
:
nuôi ong
Anh - Mỹ
buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Thành ngữ
busy
as
a
bee
hết sức bận
to
have
a
bee
in
one"s
bonnet
nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
to
have
one"s
head
full
of
bees;
to
have
been
in
the
hesd
(brains)
ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
to
put
the
bee
on
Anh - Mỹ
tiếng lóng
nài xin, xin lải nhải
Kinh tế
con ong
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận