1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ busy

busy

/"bizi/
Tính từ
  • bận rộn, bận; có lắm việc
  • náo nhiệt, đông đúc
  • đang bận, đang có người dùng (dây nói)
  • lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
  • hay gây sự bất hoà
Động từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bận
  • đông đúc (đường phố)
  • náo nhiệt
Toán - Tin
  • bận (điện thoại, đường dây)
  • đang sử dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận