1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flower

flower

/flower/
Danh từ
Thành ngữ
  • no flowers
    • xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
Động từ
  • làm nở hoa, cho ra hoa
  • tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa
Nội động từ
Kinh tế
  • cái giấm
  • hoa
  • váng
Kỹ thuật
  • hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận