flower
/flower/
Danh từ
- hoa, bông hoa, đoá hoa
- cây hoa
- tinh hoa, tinh tuý
- thời kỳ nở hoa
- tuổi thanh xuân
- váng men; cái giấm
- (số nhiều) lời lẽ văn hoa
- (số nhiều) hoá học hoa
Động từ
- làm nở hoa, cho ra hoa
- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa
Nội động từ
- nở hoa, khai hoa, ra hoa
- nghĩa bóng nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
Kinh tế
- cái giấm
- hoa
- váng
Kỹ thuật
- hoa
Chủ đề liên quan
Thảo luận