the days of youth:
thời kỳ niên thiếu
from youth upwards:
từ lúc còn trẻ, từ nhỏ
the enthusiasm of youth:
nhiệt tình của tuổi trẻ
a promising youth:
một thanh niên đầy hứa hẹn
a bevy of youths:
một đám thanh niên
the youth of one country:
lứa tuổi thanh niên của một nước
The Communist Youth League:
Đoàn thanh niên cộng sản
The Ho Chi Minh Labour Youth Union:
Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
the youth of civilization:
buổi ban đầu của nền văn minh
the youth of a nation:
thời kỳ non trẻ của một quốc gia
Thảo luận