1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ union

union

/"ju:njən/
Danh từ
  • sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
  • sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
  • hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
  • sự kết hôn, hôn nhân
  • nhà tế bần
  • thùng (để) lắng bia
  • vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
  • (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
  • kỹ thuật Răcco, ống nối
Kinh tế
  • công đoàn
  • liên hiệp
  • nghiệp đoàn
Kỹ thuật
  • hiệp hội
  • hợp
  • kết hợp
  • khớp nối
  • liên hiệp
  • nghiệp đoàn
  • măng song
  • mối nối
  • ống nối
  • sự liên kết
  • sự nối
Xây dựng
  • cột gắn
  • khớp vặn vít ống
  • sự bắt bulông
  • sự liên hiệp
Cơ khí - Công trình
  • đồ gá/khớp nối
Toán - Tin
  • hội, hợp
  • phép hợp
Y học
  • nối liền (trong một xương gãy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận