1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treaty

treaty

/"tri:ti/
Danh từ
Kinh tế
  • điều ước
  • hiệp định
  • hiệp ước
  • sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước
  • thỏa ước
Kỹ thuật
  • hiệp định
  • hiệp ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận