1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ private

private

/private/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • lính trơn, binh nhì
  • chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Kỹ thuật
  • riêng tư
Toán - Tin
  • cá nhân
  • chuyên dụng
  • riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận