1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secretary

secretary

/"sekrətri/
Danh từ
Kinh tế
  • bí thư
  • bộ trưởng
  • thư ký
  • tổng trưởng
Xây dựng
  • thư ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận