Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanent
permanent
/"pə:mənənt/
Tính từ
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
permanent
wave
:
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
permanent
way
:
nền đường sắt (đã làm xong)
Kỹ thuật
bất động
cố định
không đổi
lâu dài
vĩnh cửu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận