wave
/weiv/
Danh từ
- sóng, làn sóng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- đợt
- sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
- dao động
- gợn sóng
- làn sóng
- sóng
- sóng âm
- uốn sóng
Giao thông - Vận tải
- sóng biển
Chủ đề liên quan
Thảo luận