1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wave

wave

/weiv/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dao động
  • gợn sóng
  • làn sóng
  • sóng
  • sóng âm
  • uốn sóng
Giao thông - Vận tải
  • sóng biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận