1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolution

revolution

/,revə"lu:ʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hồi quy
  • lập lại
  • máy đếm vòng
  • số vòng quay
  • sự quay
  • sự quay vòng
  • sự xoay
  • sự xoay vòng
  • vòng quanh
  • vòng quay
Toán - Tin
  • phép quay
  • phép xoay
  • sự tiến hóa
Điện
  • vòng (quay)
Xây dựng
  • xoay tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận