1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ national

national

/"neiʃənl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • kiều dân, kiều bào
Kỹ thuật
  • quốc gia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận