double-edged sword:
gươm hai lưỡi
to cross (measure) swords:
đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai
to draw the sword:
rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao
to sheathe the sword:
tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao
to put somebody to sword:
giết ai
fire and sword:
sự cướp phá (của quân xâm lăng)
Thảo luận