1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale

scale

/skeil/
Danh từ
  • vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
  • vảy, vật hình vảy
  • lớp gỉ (trên sắt)
  • cáu cặn; bựa (răng)
  • thực vật học vảy bắc
  • cái đĩa cân
  • (số nhiều) cái cân (cũng a pair of scales)
Động từ
  • đánh vảy, lột vảy
  • cạo lớp gỉ
  • cạo cáu, cạo bựa
  • tróc vảy, sầy vảy
  • leo, trèo (bằng thang)
  • vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
  • có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
Thành ngữ
Kinh tế
  • bậc (lương...)
  • bậc lương
  • bóc vỏ
  • cái cân
  • cân
  • cặn
  • đánh vảy
  • mức tiền công
  • quy mô
  • quy mô sản xuất
  • tách cặn
  • thang
  • thang (giá...)
  • thước tỉ lệ (của một bản đồ)
  • thước tỉ lệ (của một bản đồ...)
  • tỉ lệ
  • tỉ lệ xích
  • váng
  • vảy
  • vỏ ngoài
Kỹ thuật
  • bóc vảy
  • bóc vỏ
  • cỡ
  • đánh gỉ
  • đĩa cân
  • gỉ sắt
  • lớp cặn
  • lớp cáu
  • lớp cáu bám
  • lớp vảy bóc
  • màng đúc
  • mặt số
  • mối nối đối đầu
  • phạm vi
  • phần chia thang đo
  • quy mô
  • sự chia độ
  • thang đo
  • thanh
  • thứ nguyên
  • thước tỷ lệ
  • tỷ lệ
  • vảy
  • vảy cặn
  • vảy đúc
  • vảy kim loại
  • vảy sắt
  • vẽ theo tỷ lệ
  • xỉ
Cơ khí - Công trình
  • cặn (nồi hơi)
  • đánh vẩy (gỉ)
  • tẩy cặn
  • thang số
  • tỷ lệ xích
  • vỏ cứng (vật đúc)
Xây dựng
  • cặn cáu (nước)
  • số tỉ lệ
  • thang chia độ (thước) tỉ lệ
  • tỉ xích
  • vảy (sơn tranh)
  • vẽ theo tỉ lệ
Điện lạnh
  • chất cáu
  • cung bậc
  • thang (đo)
  • tỷ xích
Toán - Tin
  • định tỷ lệ
Y học
  • vảy da, cao răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận