1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minor

minor

/"mainə/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • không quan trọng
  • môn phụ (môn học phụ, môn thi phụ)
  • người vị thành niên
  • nhỏ
  • thứ yếu
Kỹ thuật
  • định thức con
  • nhỏ
  • nhỏ hơn
  • phụ
Cơ khí - Công trình
  • thứ cấp
Điện lạnh
  • thuộc số ít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận