1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interval

interval

/"intəvəl/
Danh từ
  • khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
  • lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng
  • quân sự khoảng cách, cự ly
  • âm nhạc quãng
  • toán học khoảng
Kỹ thuật
  • cự li
  • đoạn
  • khoảng
  • khoảng cách
  • phạm vi
  • quãng
  • quãng cách
Vật lý
  • khoảng dừng
  • khoảng nghỉ
Y học
  • khoáng, khoảng cách
Cơ khí - Công trình
  • từng quãng một
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận