1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mistakes

mistakes

  • hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm
Kỹ thuật
  • sai lầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận