1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ part

part

/pɑ:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chia thành từng phần, chia làm đôi
  • rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
  • từ cổ phân phối, chia phần (cái gì)
Nội động từ
Phó từ
Kinh tế
  • bộ phận
  • phần
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • cấu kiện
  • chi tiết
  • chia phần
  • linh kiện
  • linh kiện bộ phận
  • một phần
  • phần
  • phụ tùng
  • tách ra
  • thành phần
Điện
Toán - Tin
  • chia thành phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận