part
/pɑ:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- rẽ ra, tách ra, đứt
- chia tay, từ biệt, ra đi
- chết
- (+ with) bỏ, lìa bỏ
Phó từ
Kinh tế
- bộ phận
- phần
Kỹ thuật
- bộ phận
- cấu kiện
- chi tiết
- chia phần
- linh kiện
- linh kiện bộ phận
- một phần
- phần
- phụ tùng
- tách ra
- thành phần
Điện
- bên hợp đồng
Toán - Tin
- chia thành phần
Chủ đề liên quan
Thảo luận