1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interfere

interfere

/,intə"fiə/
Nội động từ
Kinh tế
  • can dự
  • can thiệp
  • nhúng vào
  • xen vào
Kỹ thuật
  • gây nhiễu
  • giao thoa
  • nhiễu
Toán - Tin
  • làm nhiễu loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận