Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coming
coming
/"kʌmiɳ/
Danh từ
sự đến, sự tới
Tính từ
sắp tới, sắp đến
in
coming
years
:
trong những năm sắp tới
có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
a
coming
student
:
một học sinh có triển vọng
Thảo luận
Thảo luận