1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ going

going

/"gouiɳ/
Danh từ
  • sự ra đi
  • trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
  • tốc độ (của xe lửa...)
Tính từ
  • đang đi
  • đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
  • có, hiện có, tồn tại
Kỹ thuật
  • bậc thang
  • đang hoạt động
Xây dựng
  • mặt bậc thang
  • mặt bậc thềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận