concern
/kən"sə:n/
Danh từ
- việc, chuyện phải lo
- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm
- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh
- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
- cái, vật (gì)
Thành ngữ
Động từ
- liên quan, dính líu tới; nhúng vào
- lo lắng, băn khoăn; quan tâm
Kinh tế
- công ty
- đơn vị công thương
- hãng buôn
- liên quan tới
- thương hãng
- xí nghiệp doanh nghiệp
Kỹ thuật
- liên quan
- quan hệ
Xây dựng
- sự liên quan đến
Chủ đề liên quan
Thảo luận