1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concern

concern

/kən"sə:n/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • công ty
  • đơn vị công thương
  • hãng buôn
  • liên quan tới
  • thương hãng
  • xí nghiệp doanh nghiệp
Kỹ thuật
  • liên quan
  • quan hệ
Xây dựng
  • sự liên quan đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận