1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notice

notice

/"noutis/
Danh từ
Động từ
  • chú ý, để ý, nhận biết
  • báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...
    • to be noticed to wuit:

      được báo trước phải dọn đi

  • nhận xét về (ai, cái gì)
  • chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
Kinh tế
  • bố cáo
  • cáo thị
  • giấy báo
  • thông báo
  • thông tri
  • tờ cáo
  • tờ cáo tri
Kỹ thuật
  • bản chỉ dẫn
  • chú thích
  • chú ý
  • ghi chú
  • sự nhận biết
  • sự thông báo
Giao thông - Vận tải
  • sự báo trước
  • sự chú ý
  • sự thông tri
  • sự yết thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận