baby
/"beibi/
Danh từ
Thành ngữ
- to carry (hold) the baby
- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to give somebody a baby to hold
- bó chân bó tay ai
- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- sugar baby
- Anh - Mỹ tiếng lóng người yêu
Kỹ thuật
- cỡ nhỏ
- đối trọng
Cơ khí - Công trình
- cỡ bé
Xây dựng
- trẻ thơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận