1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sugar

sugar

/"ʃugə/
Danh từ
Động từ
  • bỏ đường, rắc đường; bọc đường
  • nghĩa bóng (thường dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
Nội động từ
  • tiếng lóng làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
Kinh tế
  • đường
  • đường hóa
  • đường mía
  • làm ngọt
Kỹ thuật
  • đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận