lump
/lʌmp/
Danh từ
- cục, tảng, miếng
- cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
- cả mớ, toàn bộ, toàn thể
- người đần độn, người chậm chạp
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
- (+ along) kéo lê, lết đi
- (+ down) ngồi phệt xuống
Kinh tế
- cục
- miếng
- người gia công thầu lại
- tảng
- tạo thành tảng
- tàu chở gỗ
Kỹ thuật
- khối
- khối chung
- lấy chung
- miếng
- tập trung
- thu thập
Xây dựng
- làm thành khối
Chủ đề liên quan
Thảo luận