1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sum

sum

/sʌm/
Danh từ
Thành ngữ
  • to sum up
    • tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
    • kết luận (một vụ kiện)
Động từ
  • cộng
  • phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)
Nội động từ
  • cộng lại
Kinh tế
  • số tiền
  • tổng cộng
  • tổng số
Kỹ thuật
  • cộng
  • lấy tổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận