1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ objection

objection

/əb"dʤekʃn/
Danh từ
  • sự phản đối, sự chống đối
  • sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
  • điều bị phản đối
  • lý do phản đối
Kỹ thuật
  • phản đối
  • sự đòi bồi thường
  • sự kháng nghị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận