1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forehead

forehead

/"fɔrid/
Danh từ
  • trán
Kỹ thuật
  • đáy lò
  • gương lò
  • phần trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận