1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smell

smell

/smel/
Danh từ
Động từ
  • ngửi, ngửi thấy, thấy mùi
  • cảm thấy, đoán được
  • đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • mùi
  • ngửi
  • vị
Kỹ thuật
  • ngửi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận