a fine sense of smell:
mũi thính
to have a smell at something:
ngửi cái gì
the smell of roses:
mùi hoa hồng
I am sure I smell gas:
tôi cam đoan có mùi hơi đốt
do you smell anything unusual?:
anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?
to smell out a plot:
khám phá ra một âm mưu
these flowers smell sweet:
những hoa này có mùi thơm dịu
to smell of garlic:
có nùi tỏi
this milk smells sour:
sữa này có mùi chua
to smell of jobberyd:
sặc mùi xoay xở
his talk smells of war:
bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
Thảo luận