Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unusual
unusual
/ n"ju: u l/
Tính từ
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
tuyệt vời
ngôn ngữ học
ít dùng
Xây dựng
phi thường
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận