Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sour
sour
/"sauə/
Tính từ
chua
sour
apples
:
táo chua (vì còn xanh)
chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh
thời tiết
hay cáu bắn, khó tính
chanh chua
Anh - Mỹ
tồi, kém
his
game
has
gone
sour
:
lối chơi của hắn đâm tồi ra
Thành ngữ
sour
grapes
(xem) grape
Động từ
trở nên chua, lên men
Kinh tế
dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua
Kỹ thuật
rãnh âm thanh
vệt âm thanh
Chủ đề liên quan
Thời tiết
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận