game
/geim/
Danh từ
- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)
- ván (bài, cờ...)
- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
- ý đồ, mưu đồ
- thú săn; thịt thú săn
- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
- bầy (thiên nga)
- thương nghiệp dụng cụ để chơi (các trò chơi)
- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
- Anh - Mỹ tiếng lóng mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
Thành ngữ
- to be off one"s game
- thể thao không sung sức
- to be ob one"s game
- thể thao sung sức
- to fly at higher games
- có những tham vọng cao hơn
- to have the game in one"s hand
- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
- to play the game
- (xem) play
- the game is yours
- anh thắng cuộc
- the game is not worth the candle
- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
- the game is up
- việc làm đã thất bại
Động từ
- đánh bạc
Tính từ
Kinh tế
- con thú săn
- thịt thú săn
- trò chơi
- trò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)
Xây dựng
- trò (chơi)
Toán - Tin
- trò chơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận