Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ candle
candle
/"kændl/
Danh từ
cây nến
vật lý
nến (cũng candle power)
Thành ngữ
to
burn
the
candle
at
both
end
(xem) burn
can"t
(is
not
fit
to)
hold
a
candle
to
thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
the
game
is
not
worth
the
candle
(xem) game
when
candles
are
not
all
cats
are
grey
tục ngữ
tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
Động từ
soi (trứng)
Kinh tế
soi (trứng)
Kỹ thuật
nến
Chủ đề liên quan
Vật lý
Tục ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận