with both hands:
bằng cả hai tay
they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors:
cả hai đều là bác sĩ
both you and I:
cả anh lẫn tôi
he speaks both English and French:
nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
to be both tired and hungry:
vừa mệt vừa đói
Thảo luận