as hungry as a hunter:
đói cào ruột
a lean and hungry look:
vẻ gầy còm đói ăn
a hungry air:
vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
hungry soil:
đất xấu, đất khô cằn
hungry for affection:
thèm khát tình yêu thương
Thảo luận