1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hunter

hunter

/"hʌntə/
Danh từ
  • người đi săn
  • người đi lùng, người đi kiếm (thường trong từ ghép)
  • ngựa săn
  • đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) (cũng hungting-watch)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận