Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hunter
hunter
/"hʌntə/
Danh từ
người đi săn
người đi lùng, người đi kiếm (thường trong từ ghép)
ngựa săn
đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) (cũng hungting-watch)
Thảo luận
Thảo luận