1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lean

lean

/li:n/
Danh từ
  • độ nghiêng, độ dốc
  • chỗ nạc
Tính từ
  • gầy còm
  • nạc, không dính mỡ (thịt)
  • đói kém, mất mùa
    • a lean year:

      một năm đói kém, một năm mất mùa

  • không bổ thức ăn; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
Động từ
  • dựa, tựa, chống
Nội động từ
  • nghiêng đi
  • ỷ vào, dựa vào; quân sự dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
  • (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
  • (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
  • (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
Kinh tế
  • đói kém
  • gầy
  • ít ỏi
  • không dính mỡ
  • mất mùa
  • nạc
  • ốm
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • gầy
  • lệch
  • nghèo
  • nghèo khoáng chất
  • nghiêng
  • yếu
Cơ khí - Công trình
  • dựa vào
Xây dựng
  • gầy (đất sét)
Hóa học - Vật liệu
  • không béo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận