1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward

forward

/"fɔ:wəd/
Tính từ
Phó từ
Danh từ
Động từ
  • xúc tiến, đẩy mạnh
  • gửi (hàng hoá...)
  • gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
    • to be forwarded:

      đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới (thường để ở bì thư)

Kinh tế
  • chuyển giao
  • đặt trước
  • gởi chuyển tiếp
  • gởi đi hàng hóa
  • phát chuyển
  • thuộc về hàng hóa kỳ hạn
  • tiến lên phía trước
  • tiến về phía trước
  • tới trước
  • trong tương lai
Kỹ thuật
  • chuyển tiếp
  • đi trước
  • hướng tiến
  • phía trước
  • sớm
  • thúc đẩy
  • về phía trước
Toán - Tin
  • gửi chuyển tiếp
  • ở trước
  • vượt trước
Điện lạnh
  • thuận chiều
Giao thông - Vận tải
  • về phía mũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận