forward
/"fɔ:wəd/
Tính từ
- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
- tiến bộ, tiên tiến
- chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
- sốt sắng
- ngạo mạn, xấc xược
- thương nghiệp trước (khi có hàng)
Phó từ
Động từ
Kinh tế
- chuyển giao
- đặt trước
- gởi chuyển tiếp
- gởi đi hàng hóa
- phát chuyển
- thuộc về hàng hóa kỳ hạn
- tiến lên phía trước
- tiến về phía trước
- tới trước
- trong tương lai
Kỹ thuật
- chuyển tiếp
- đi trước
- hướng tiến
- phía trước
- sớm
- thúc đẩy
- về phía trước
Toán - Tin
- gửi chuyển tiếp
- ở trước
- vượt trước
Điện lạnh
- thuận chiều
Giao thông - Vận tải
- về phía mũi
Chủ đề liên quan
Thảo luận