rush
/rʌʃ/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- xô, đẩy
- gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã
- tăng lên đột ngột
- quân sự đánh chiếm ào ạt
- tiếng lóng chém, lấy giá cắt cổ
Kinh tế
- cấp bách
- cấp xúc
- chém giá cao
- đổ xô tới
- đổ xô vào
- đòi giá cao
- gấp gáp
- làm gấp
- sự đổ xô
- sự đổ xô (đi tìm vàng, rút tiền...)
- sự vội vàng
- tiến hành gấp
- vội
Kỹ thuật
- cói
- lau
- luồng
- sậy
- sự phụt
Xây dựng
- sự chuyển động rung
Cơ khí - Công trình
- sự cuốn lên (nước)
- sự xô lên
Chủ đề liên quan
Thảo luận