1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rush

rush

/rʌʃ/
Danh từ
  • vật vô giá trị
  • cây bấc
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • cấp bách
  • cấp xúc
  • chém giá cao
  • đổ xô tới
  • đổ xô vào
  • đòi giá cao
  • gấp gáp
  • làm gấp
  • sự đổ xô
  • sự đổ xô (đi tìm vàng, rút tiền...)
  • sự vội vàng
  • tiến hành gấp
  • vội
Kỹ thuật
  • cói
  • lau
  • luồng
  • sậy
  • sự phụt
Xây dựng
  • sự chuyển động rung
Cơ khí - Công trình
  • sự cuốn lên (nước)
  • sự xô lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận