to give a thorough sweep:
làm tổng vệ sinh
a sweep of the eye:
sự đảo mắt nhìn
a sweep of the arm:
cái khoát tay
the river makes a sweep to the left:
sông lượn về phía tay trái
the sweep of a gun:
tầm súng đại bác
within the sweep of the eye:
trong tầm mắt
within the sweep of human intelligence:
trong khả năng hiểu biết của con người
a long sweep of meadow:
một dải đồng cỏ dài
eagle sweeps past:
chim đại bàng vút qua
his glance swept from right to left:
anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái
to sweep down on the enemy:
lao nhanh vào quân địch
to sweep out of the room:
đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
plain sweeps away to the sea:
cánh đồng trải ra đến bờ biển
to sweep the strings:
lướt ngón tay trên dây đàn
to sweep one"s hand over one"s hair:
vuốt tóc
battery sweeps the approaches:
khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
to sweep the floor:
quét sàn nhà
to sweep away feudalism:
quét sạch chế độ phong kiến
he swept his audience along with him:
anh ta lôi cuốn người nghe
Thảo luận