1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intelligence

intelligence

/in"telidʤəns/
Danh từ
  • sự hiểu biết
  • khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
  • tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
  • cơ quan tình báo
Kỹ thuật
  • thông tin
  • tin tức
Y học
  • sự hiểu biết
  • sự thông minh
Điện tử - Viễn thông
  • tin tức tình báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận