1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constituency

constituency

/kən"stitjuənsi/
Danh từ
  • các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
  • khu vực bầu cử
  • thực vật học khách hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận