Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constituency
constituency
/kən"stitjuənsi/
Danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử
thực vật học
khách hàng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận