1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floor

floor

/floor/
Danh từ
  • sàn (nhà, cầu...)
  • tầng (nhà)
  • đáy
  • phòng họp (quốc hội)
  • quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
  • giá thấp nhất
Thành ngữ
Động từ
  • làm sàn, lát sàn
  • đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
  • làm rối trí, làm bối rối
  • bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
  • vượt qua thắng lợi
Kinh tế
  • bướm bột
  • giá sàn
  • giá tháp nhất
  • mức thấp nhất
  • nền giá
  • phòng giao dịch
  • sàn
  • sàn đáy công ten nơ
  • tầng
Kỹ thuật
  • bậc (địa tầng)
  • bề mặt
  • công trình
  • đáy
  • đáy buồng âu
  • lát đường
  • lát sàn
  • nền
  • nền nhà
  • mặt phẳng
  • sàn đóng tàu
  • sân buồng âu
  • sàn gác
  • sàn xe
  • tấm sàn
  • tầng
Cơ khí - Công trình
  • đáy (biển sông)
  • mặt bằng đáy
Xây dựng
  • lát nền
  • sàn
  • sàn tầng bậc
  • tầng (nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận