floor
/floor/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- bướm bột
- giá sàn
- giá tháp nhất
- mức thấp nhất
- nền giá
- phòng giao dịch
- sàn
- sàn đáy công ten nơ
- tầng
Kỹ thuật
- bậc (địa tầng)
- bề mặt
- công trình
- đáy
- đáy buồng âu
- lát đường
- lát sàn
- nền
- nền nhà
- mặt phẳng
- sàn đóng tàu
- sân buồng âu
- sàn gác
- sàn xe
- tấm sàn
- tầng
Cơ khí - Công trình
- đáy (biển sông)
- mặt bằng đáy
Xây dựng
- lát nền
- sàn
- sàn tầng bậc
- tầng (nhà)
Chủ đề liên quan
Thảo luận