1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pine

pine

/pain/
Danh từ
Nội động từ
  • tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) (cũng to pine away)
  • (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
Kinh tế
  • sự xếp (cá) vào nước muối
Kỹ thuật
  • cây thông
  • gỗ thông
Xây dựng
  • gỗ tùng
Toán - Tin
  • gỗ tùng, cây thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận