1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dirt

dirt

/də:t/
Động từ
  • đâm bằng dao găm
Danh từ
  • đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
  • bùn nhão; ghét
  • đất
  • vật rác rưởi, vật vô giá trị
  • lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
Thành ngữ
Kinh tế
  • đống
Kỹ thuật
  • bụi
  • bùn
  • đá mùn thải
  • đất
  • đất bùn
  • lớp phủ
Cơ khí - Công trình
  • bùn nhão
Xây dựng
  • cát có vàng
  • sự dơ bẩn
Hóa học - Vật liệu
  • đá thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận