1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talk

talk

/tɔ:k/
Danh từ
  • lời nói
    • he"s all talk:

      thằng ấy chỉ được cái tài nói

  • cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm
  • bài nói chuyện
  • tin đồn, lời xì xào bàn tán
  • (số nhiều) chính trị cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cuộc hội đàm
  • cuộc nói chuyện
  • cuộc thảo luận
  • nói chuyện
  • thảo luận
Kỹ thuật
  • nói chuyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận