"shoot no rubbish ":
"cấm đổ rác"
a good riddance of bad rubbish:
sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
to talk rubbish:
nói bậy nói bạ
oh, rubbish!:
vô lý!, nhảm nào!
Thảo luận