1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubbish

rubbish

/"rʌbiʃ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đá vụn
  • đồ bỏ đi
  • gạch
  • lưu lượng bùn cát
  • rác
  • rác liệu
  • rác rưởi
  • vật bỏ đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận